VN520


              

愛克斯射線

Phiên âm : ài kè sī shè xiàn.

Hán Việt : ái khắc tư xạ tuyến.

Thuần Việt : tia X; tia Rơn-ghen; quang tuyến X; X quang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tia X; tia Rơn-ghen; quang tuyến X; X quang. 波長很短的電磁波, 有很大的穿透能力, 能使照相膠片感光, 使某些物質發熒光, 并能使氣體游離, 對機體細胞有很強的破壞作用. 廣泛應用于科學技術和醫療方面. 是德 國物理學家倫琴發現的, 所以又叫倫琴射線. 也叫愛克斯光. 通常寫作X射線.


Xem tất cả...