VN520


              

愛不釋手

Phiên âm : ài bù shì shǒu.

Hán Việt : Ái Bất Thích Thủ.

Thuần Việt : quyến luyến không rời, không dứt được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyến luyến không rời; không dứt được; không rời ra được; yêu không muốn rời tay. 喜愛得舍不得放下.


Xem tất cả...