VN520


              

意識形態

Phiên âm : yì shí xíng tài.

Hán Việt : ý thức hình thái.

Thuần Việt : hình thái ý thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thái ý thức. 在一定的經濟基礎上形成的, 人對于世界和社會的有系統的看法和見解, 哲學、政治、藝術、宗教、道德等是它的具體表現. 意識形態是上層建筑的組成部分, 在階級社會里具有階級性. 也叫觀 念形態.


Xem tất cả...