Phiên âm : yì jiàn.
Hán Việt : ý kiến.
Thuần Việt : ý kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý kiến对事情的一定的看法或想法nǐ de yìjiàn zěnme yàng?ý kiến của anh thế nào?ý kiến (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật )(对人对事)认为不对