VN520


              

意志

Phiên âm : yì zhì.

Hán Việt : ý chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意志薄弱

♦Tư tưởng chí hướng. § Do quyết định đạt tới một mục đích nào đó, đưa đến trạng thái tâm lí, thường lấy ngôn ngữ hoặc hành động bày tỏ ra. ◎Như: tha ý chí kiên định, tố nhậm hà sự đô toàn lực dĩ phó, kiên trì đáo để 他意志堅定, 做任何事都全力以赴,堅持到底 ◇Bão Phác Tử 抱朴子: Tính ám thiện vong, hựu thiểu văn, ý chí bất chuyên, sở thức giả thậm bạc 性闇善忘, 又少文, 意志不專, 所識者甚薄 (Ngoại thiên 外篇, Tự tự 自敘).


Xem tất cả...