VN520


              

意外

Phiên âm : yì wài.

Hán Việt : ý ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不測, .

Trái nghĩa : 故意, 果然, 果真, .

感到意外

♦Không ngờ, không liệu tới. ☆Tương tự: bất trắc 不測. ★Tương phản: cố ý 故意, quả chân 果真, quả nhiên 果然. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Như kim khước thị ý ngoại chi kì duyên, tác thành giá môn thân sự 如今卻是意外之奇緣, 作成這門親事 (Đệ ngũ thập thất hồi) Bây giờ hóa ra duyên may không ngờ, (hai nhà) lại thành thông gia với nhau.


Xem tất cả...