Phiên âm : yì tú.
Hán Việt : ý đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 圖謀, 企圖, 妄圖, .
Trái nghĩa : , .
主觀意圖
♦Liệu tính mong muốn đạt tới một mục đích nào đó. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Ý đồ sanh tồn, nhi thái ti khiếp, kết quả tựu đắc tử vong 意圖生存, 而太卑怯, 結果就得死亡 (Hoa cái tập 華蓋集, Bắc Kinh thông tín 北京通信).