VN520


              

意圖

Phiên âm : yì tú.

Hán Việt : ý đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 圖謀, 企圖, 妄圖, .

Trái nghĩa : , .

主觀意圖

♦Liệu tính mong muốn đạt tới một mục đích nào đó. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Ý đồ sanh tồn, nhi thái ti khiếp, kết quả tựu đắc tử vong 意圖生存, 而太卑怯, 結果就得死亡 (Hoa cái tập 華蓋集, Bắc Kinh thông tín 北京通信).


Xem tất cả...