VN520


              

愁眉苦臉

Phiên âm : chóu méi kǔ liǎn.

Hán Việt : sầu mi khổ kiểm.

Thuần Việt : mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột.

Đồng nghĩa : 垂頭喪氣, 顰眉蹙額, 愁眉不展, 愁眉鎖眼, 愁眉淚眼, .

Trái nghĩa : 眉開眼笑, 眉飛色舞, 滿面春風, 笑逐顏開, 笑容可掬, 歡欣鼓舞, 喜逐顏開, 歡天喜地, 心花怒放, .

mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột. 形容愁苦的神色.


Xem tất cả...