VN520


              

愁云

Phiên âm : chóu yún.

Hán Việt : sầu vân .

Thuần Việt : vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu. 云氣陰霾暗淡, 比喻憂慮郁悶的神情或凄涼的情景.


Xem tất cả...