Phiên âm : chóu yún.
Hán Việt : sầu vân .
Thuần Việt : vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu. 云氣陰霾暗淡, 比喻憂慮郁悶的神情或凄涼的情景.