Phiên âm : zhuì kǒng.
Hán Việt : chúy khủng.
Thuần Việt : kinh sợ; kinh hãi; khiếp sợ; khiếp đảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh sợ; kinh hãi; khiếp sợ; khiếp đảm. 恐懼.