VN520


              

想法

Phiên âm : xiǎng fǎ.

Hán Việt : tưởng pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 設法, 主意, .

Trái nghĩa : , .

想法消滅蟲害.

♦Suy nghĩ tìm tòi biện pháp giải quyết. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Hậu lai hoàn khuy đắc Văn Cầm thế ngã kiệt lực tưởng pháp 後來還虧得文琴替我竭力想法 (Đệ thập lục hồi).
♦Ý kiến, quan điểm, cách nhìn. ◎Như: nhĩ chẩm ma khả dĩ hữu giá chủng tự tư đích tưởng pháp ni? 你怎麼可以有這種自私的想法呢?


Xem tất cả...