Phiên âm : xiǎng rù fēi fēi.
Hán Việt : TƯỞNG NHẬP PHI PHI.
Thuần Việt : mơ tưởng hảo huyền; suy nghĩ vẩn vơ; nghĩ bậy nghĩ.
Đồng nghĩa : 胡思亂想, 異想天開, .
Trái nghĩa : , .
mơ tưởng hảo huyền; suy nghĩ vẩn vơ; nghĩ bậy nghĩ bạ. 思想進入虛幻境界, 完全脫離實際;胡思亂想.