Phiên âm : duò xìng.
Hán Việt : nọa tính .
Thuần Việt : tính trơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tính trơ (không kết hợp với các nguyên tố khác). 某些物質化學性質不活潑, 不易跟其他物質發生化學反應的性質.