VN520


              

惰性

Phiên âm : duò xìng.

Hán Việt : nọa tính .

Thuần Việt : tính trơ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tính trơ (không kết hợp với các nguyên tố khác). 某些物質化學性質不活潑, 不易跟其他物質發生化學反應的性質.