VN520


              

惡業

Phiên âm : è yè.

Hán Việt : ác nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghề nghiệp không lương thiện. ◇Sử Kí 史記: Bác hí, ác nghiệp dã, nhi Hoàn Phát dụng chi phú 博戲, 惡業也, 而桓發用之富 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳).
♦Phật giáo chỉ ý niệm hoặc hành vi bất thiện. ◇Hoa Nghiêm kinh 華嚴經: Ngã tích sở tạo chư ác nghiệp, giai do vô thủy tham sân si 我昔所造諸惡業, 皆由無始貪嗔癡 (Quyển tứ thập).


Xem tất cả...