Phiên âm : è mèng.
Hán Việt : ác mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 噩夢, .
Trái nghĩa : 好夢, .
♦Mộng thấy điều đáng sợ hoặc chẳng lành. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Kì thê sác ác mộng, hựu đa kiến quái biến 其妻數惡夢, 又多見怪變 (Bành Sủng truyện 彭寵傳).