Phiên âm : wǎn xī.
Hán Việt : oản tích.
Thuần Việt : thương tiếc; thương xót; tiếc cho.
Đồng nghĩa : 痛惜, 憐惜, 可惜, .
Trái nghĩa : , .
thương tiếc; thương xót; tiếc cho. 對人的不幸遭遇或事物的意外變化表示同情、可惜.