Phiên âm : qíng yì.
Hán Việt : tình nghị .
Thuần Việt : tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ .
Đồng nghĩa : 交情, 交誼, 情意, 情義, 友誼, .
Trái nghĩa : , .
tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm. 人與人相互關切、愛護的感情.