Phiên âm : qíng wǎng.
Hán Việt : tình võng .
Thuần Việt : lưới tình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới tình (mắc vào khó gỡ). 指不能擺脫的愛情(多含貶義).