VN520


              

情由

Phiên âm : qíng yóu.

Hán Việt : tình do.

Thuần Việt : căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dun.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dung (sự việc). 事情的內容和原因.


Xem tất cả...