Phiên âm : qíng yóu.
Hán Việt : tình do.
Thuần Việt : căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dung (sự việc). 事情的內容和原因.