VN520


              

情投意合

Phiên âm : qíng tóu yì hé.

Hán Việt : tình đầu ý hợp.

Thuần Việt : tâm đầu hợp ý; ý hợp tâm đầu.

Đồng nghĩa : 同心合意, 心心相印, 志同道合, 意氣相投, .

Trái nghĩa : 貌合神離, 同床異夢, 異夢離心, 格格不入, .

tâm đầu hợp ý; ý hợp tâm đầu. 雙方思想感情融洽, 意見一致.


Xem tất cả...