Phiên âm : qíng tóu yì hé.
Hán Việt : tình đầu ý hợp.
Thuần Việt : tâm đầu hợp ý; ý hợp tâm đầu.
Đồng nghĩa : 同心合意, 心心相印, 志同道合, 意氣相投, .
Trái nghĩa : 貌合神離, 同床異夢, 異夢離心, 格格不入, .
tâm đầu hợp ý; ý hợp tâm đầu. 雙方思想感情融洽, 意見一致.