VN520


              

情報

Phiên âm : qíng bào.

Hán Việt : tình báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 諜報, .

Trái nghĩa : , .

情報員.

♦Thông tin và báo cáo các loại tin tức (thường có tính chất bí mật) của phe bên ngoài. § Còn gọi là điệp báo 諜報. ◎Như: quân sự tình báo 軍事情報.


Xem tất cả...