Phiên âm : chàng wǎng.
Hán Việt : trướng võng .
Thuần Việt : thẫn thờ; đờ đẫn; quẫn trí; buồn rầu; rầu rĩ.
Đồng nghĩa : 悵然, .
Trái nghĩa : , .
thẫn thờ; đờ đẫn; quẫn trí; buồn rầu; rầu rĩ. 惆悵迷惘;心里有事, 沒精打采.