VN520


              

悲觀

Phiên âm : bēi guān.

Hán Việt : bi quan.

Thuần Việt : bi quan; yếm thế.

Đồng nghĩa : 消極, .

Trái nghĩa : 達觀, 樂觀, .

bi quan; yếm thế (tinh thần bạc nhược, thiếu lòng tin vào sự phát triển của sự vật). 精神頹喪,對事物的發展缺乏信心(跟"樂觀"相對).

♦(Phật giáo thuật ngữ) Lấy lòng từ bi quan sát chúng sinh, cứu người khổ đau. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Bi quan cập từ quan, thường nguyện thường chiêm ngưỡng 悲觀及慈觀, 常願常瞻仰 (Phổ môn phẩm 普門品).
♦Thái độ tiêu cực thất vọng. § Đối lại với lạc quan 樂觀.


Xem tất cả...