VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悲痛
Phiên âm :
bēi tòng.
Hán Việt :
bi thống .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
悲痛欲絕.
悲哀 (bēiāi) : bi ai
悲慘 (bēi cǎn) : bi thảm; nghèo khổ; khổ cực; thảm thương
悲傷 (bēi shāng) : bi thương
悲喜交并 (bēi xǐ jiāo bìng) : bi hỉ giao tịnh
悲戚 (bēi qī) : bi thương; đau thương
悲歌慷慨 (bēi gē kāng kǎi) : bi ca khảng khái
悲喜交加 (bēi xǐ jiāo jiā) : bi hỉ giao gia
悲喜兼集 (bēi xǐ jiān jí) : bi hỉ kiêm tập
悲泗淋漓 (bēi sì lín lí) : bi tứ lâm li
悲秋傷春 (bēi qiū shāng chūn) : bi thu thương xuân
悲痛 (bēi tòng) : bi thống
悲傷感 (bēi shāng gǎn) : bi thương cảm
悲悲切切 (bēi bēi qiè qiè) : bi bi thiết thiết
悲田院 (bēi tián yuàn) : bi điền viện
悲犬咸陽 (bēi quǎn xián yáng) : bi khuyển hàm dương
悲悯 (bēi mǐn) : thương xót; thương hại
Xem tất cả...