Phiên âm : bēi fèn.
Hán Việt : bi phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲憤填膺(悲憤充滿胸中).
♦Bi thương phẫn nộ. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: (Thái Văn Cơ) hậu cảm thương loạn li, truy hoài bi phẫn, tác thi nhị chương (蔡文姬)後感傷亂離, 追懷悲憤, 作詩二章 (Đổng Tự thê 董祀妻).