Phiên âm : bēi zhuàng.
Hán Việt : bi tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲壯的曲調.
♦Bi thảm hùng tráng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thanh tiết bi tráng, thính giả mạc bất khảng khái 聲節悲壯, 聽者莫不慷慨 (Nễ Hành truyện 禰衡傳).