Phiên âm : bēi xǐ jiāo qiè.
Hán Việt : bi hỉ giao thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷與歡喜的感覺交織在一起。晉.賈善翔《天上玉女記》:「遂披帷相見, 悲喜交切。」也作「悲喜交集」。