VN520


              

悲劇

Phiên âm : bēi jù.

Hán Việt : bi kịch.

Thuần Việt : bi kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bi kịch (một thể loại kịch). 戲劇主要類別之一, 以表現主人公與現實之間不可調和的沖突及其悲慘結局為基本特點.

♦Vở tuồng với chủ đề là những cảnh ngộ bi thảm bất hạnh. ◎Như: Lương San Bá dữ Chúc Anh Đài 梁山伯與祝英台.
♦Tỉ dụ gặp phải cảnh ngộ đau thương. ◎Như: tửu hậu thiết vật giá xa, dĩ miễn nhưỡng thành bi kịch 酒後切勿駕車, 以免釀成悲劇 uống rượu xong thì đừng nên lái xe, để khỏi gây thành thảm kịch.


Xem tất cả...