VN520


              

悲切

Phiên âm : bēi qiè.

Hán Việt : bi thiết.

Thuần Việt : bi thiết; bi thương; buồn rầu; ảm đạm; tang tóc; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bi thiết; bi thương; buồn rầu; ảm đạm; tang tóc; thê lương. 悲痛.

♦Buồn rầu đau thương. § Cũng như bi thống 悲痛. ◇Vương Xương Linh 王昌齡: Sam thượng thu vũ thanh, Bi thiết kiêm gia tịch 杉上秋雨聲, 悲切蒹葭夕 (Nhạc Dương biệt lí thập thất việt tân 岳陽別李十七越賓).


Xem tất cả...