VN520


              

患得患失

Phiên âm : huàn dé huàn shī.

Hán Việt : hoạn đắc hoạn thất.

Thuần Việt : suy tính hơn thiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy tính hơn thiệt; suy hơn tính thiệt; so hơn quản thiệt; suy tính cá nhân. 《論語·陽貨》:"其未得之也, 患得之;既得之, 患失之. "指對于個人的利害得失斤斤計較.


Xem tất cả...