VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悚然
Phiên âm :
sǒng rán.
Hán Việt :
tủng nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
毛骨悚然.
悚然 (sǒng rán) : tủng nhiên
悚然心驚 (sǒng rán xīn jīng) : tủng nhiên tâm kinh
悚然起敬 (sǒng rán qǐ jìng) : tủng nhiên khởi kính
悚悚 (sǒng sǒng) : tủng tủng
悚惕 (sǒng tì) : tủng dịch
悚若木雞 (sǒng ruò mù jī) : tủng nhược mộc kê
悚然生敬 (sǒng rán shēng jìng) : tủng nhiên sanh kính
悚慄 (sǒng lì) : tủng lật
悚息 (sǒng xí) : tủng tức