VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悉心
Phiên âm :
xī xīn.
Hán Việt :
tất tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
悉心研究.
悉尼 (xīní) : Xít-ni; Sydney
悉達多 (xī dá duō) : tất đạt đa
悉心戮力 (xī xīn lù lì) : tất tâm lục lực
悉数 (xī shù) : toàn bộ; tất cả
悉索敝賦 (xī suǒ bì fù) : tất tác tệ phú
悉窣 (xī sù) : tất tốt
悉心 (xī xīn) : tất tâm
悉率 (xī shuò) : tất suất
悉心畢力 (xī xīn bì lì) : tất tâm 畢 lực
悉曇 (xī tán) : tất đàm
悉心竭力 (xī xīn jié lì) : tất tâm kiệt lực
悉知 (xī zhī) : tất tri
悉數 (xī shǔ) : tất sổ
悉索薄賦 (xī suǒ bó fù) : tất tác bạc phú
悉悉 (xī xī) : tất tất