Phiên âm : qiǎo mo shēng r.
Hán Việt : tiễu một thanh nhi.
Thuần Việt : im ắng; im lặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
im ắng; im lặng. (悄沒聲兒的)形容沒有聲音或聲音很低.