Phiên âm : qià qiǎo.
Hán Việt : kháp xảo .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 剛巧, 恰好, 正好, 湊巧, 恰恰, 適值, .
Trái nghĩa : 不巧, .
他正愁沒人幫他卸車, 恰巧這時候老張來了.