VN520


              

恰巧

Phiên âm : qià qiǎo.

Hán Việt : kháp xảo .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 剛巧, 恰好, 正好, 湊巧, 恰恰, 適值, .

Trái nghĩa : 不巧, .

他正愁沒人幫他卸車, 恰巧這時候老張來了.


Xem tất cả...