VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恰如
Phiên âm :
qià rú.
Hán Việt :
kháp như .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
晚霞恰如一幅圖畫.
恰如其分 (qià rú qí fèn) : đúng mức; thích đáng; vừa phải; vừa vặn
恰正 (qià zhèng) : kháp chánh
恰中下懷 (qià zhòng xià huái) : kháp trung hạ hoài
恰當 (qià dàng) : kháp đương
恰便似 (qià biàn sì) : kháp tiện tự
恰巧 (qià qiǎo) : kháp xảo
恰克圖條約 (qià kè tú tiáo yuē) : kháp khắc đồ điều ước
恰好 (qià hǎo) : kháp hảo
恰当 (qià dàng) : thích hợp; thoả đáng; thích đáng
恰限 (qià xiàn) : kháp hạn
恰恰 (qià qià) : kháp kháp
恰不道 (qià bù dào) : kháp bất đạo
恰纔 (qià cái) : kháp tài
恰如 (qià rú) : kháp như
恰恰舞 (qià qià wǔ) : Điệu chacha
恰克圖 (qià kè tú) : kháp khắc đồ
Xem tất cả...