Phiên âm : gōng yíng.
Hán Việt : cung nghênh.
Thuần Việt : cung nghênh; kính cẩn nghênh tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung nghênh; kính cẩn nghênh tiếp. 恭敬地迎接.