Phiên âm : ēn méi kāi jiāng.
Hán Việt : ân mai khai giang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河川名。在雲南省騰衝縣西北、維西縣西, 入緬甸境, 流入邁立開江, 出國境後稱為「伊洛瓦底江」, 為滇甸界線。今劃為緬甸國境。也稱為「恩買卡江」。