VN520


              

恩梅開江

Phiên âm : ēn méi kāi jiāng.

Hán Việt : ân mai khai giang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

河川名。在雲南省騰衝縣西北、維西縣西, 入緬甸境, 流入邁立開江, 出國境後稱為「伊洛瓦底江」, 為滇甸界線。今劃為緬甸國境。也稱為「恩買卡江」。


Xem tất cả...