VN520


              

恩施

Phiên âm : ēn shī.

Hán Việt : ân thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ban ơn. ◇Sử Kí 史記: Huấn từ thâm hậu, ân thi thậm mĩ 訓辭深厚, 恩施甚美 (Nho lâm liệt truyện 儒林列傳).
♦Chỉ ân huệ.


Xem tất cả...