VN520


              

恩惠

Phiên âm : ēn huì.

Hán Việt : ân huệ.

Thuần Việt : ân huệ; ân đức; ân điển.

Đồng nghĩa : 膏澤, 恩情, 恩澤, .

Trái nghĩa : 怨恨, .

ân huệ; ân đức; ân điển. 給予或受到的好處.

♦Điều ơn và lòng thương. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quảng thi ân huệ, dĩ thu dân tâm 廣施恩惠, 以收民心 (Đệ lục thập nhất hồi) Ban rộng khắp ân huệ cho dân để thu phục lòng người.


Xem tất cả...