VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恢弘
Phiên âm :
huī hóng.
Hán Việt :
khôi hoằng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
氣度恢弘
恢張 (huī zhāng) : khôi trương
恢恢 (huī huī) : khôi khôi
恢臺 (huī tái) : khôi đài
恢復室 (huī fù shì) : khôi phục thất
恢廓 (huī kuò) : khôi khuếch
恢复期 (huī fù qī) : thời kỳ dưỡng bệnh
恢恢有餘 (huī huī yǒu yú) : khôi khôi hữu dư
恢偉 (huī wěi) : khôi vĩ
恢復 (huī fù) : khôi phục
恢复 (huī fù) : khôi phục; bình phục
恢誕 (huī dàn) : khôi đản
恢先緒 (huī xiān xù) : khôi tiên tự
恢弘 (huī hóng) : khôi hoằng
恢复比赛 (huī fù bǐ sài) : Tiếp tục thi đấu
恢廓大度 (huī kuò dà dù) : khôi khuếch đại độ
恢宏 (huī hóng) : rộng rãi; to lớn; khoáng đạt; phát huy
Xem tất cả...