VN520


              

恒齒

Phiên âm : héng chǐ.

Hán Việt : hằng xỉ.

Thuần Việt : răng đã thay; răng trưởng thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

răng đã thay; răng trưởng thành. 人或哺乳動物的乳齒脫落后長出的牙齒. 恒齒脫落后不再生牙齒. 也叫恒牙.


Xem tất cả...