Phiên âm : héng chǐ.
Hán Việt : hằng xỉ.
Thuần Việt : răng đã thay; răng trưởng thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng đã thay; răng trưởng thành. 人或哺乳動物的乳齒脫落后長出的牙齒. 恒齒脫落后不再生牙齒. 也叫恒牙.