VN520


              

恒河沙數

Phiên âm : héng hé shā shù.

Hán Việt : hằng hà sa số.

Thuần Việt : hằng hà sa số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hằng hà sa số; nhiều vô kể; nhiều không đếm xuể. 形容數量極多, 像恒河里的沙子一樣(原是佛經里的話, 恒河是印度的大河).


Xem tất cả...