Phiên âm : héng dìng.
Hán Việt : hằng định.
Thuần Việt : cố định; bất biến; không thay đổi; không đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố định; bất biến; không thay đổi; không đổi. 永恒固定.