VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恒久
Phiên âm :
héng jiǔ.
Hán Việt :
hằng cửu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
恒久不變
恒温烙铁 (Héngwēn làotiě) : Mỏ hàn hằng ôn
恒等式 (héng děng shì) : hằng đẳng thức
恒温动物 (héng wēn dòng wù) : động vật có nhiệt độ ổn định
恒产 (héng chǎn) : bất động sản
恒河沙數 (héng hé shā shù) : hằng hà sa số
恒星系 (héng xīng xì) : hệ hằng tinh; hệ thống hằng tinh
恒星 (héng xīng) : hằng tinh
恒星年 (héng xīng nián) : năm hằng tinh; năm thiên văn
恒溫動物 (héng wēn dòng wù) : động vật có nhiệt độ ổn định
恒齿 (héng chǐ) : răng đã thay; răng trưởng thành
恒定 (héng dìng) : cố định; bất biến; không thay đổi; không đổi
恒量 (héng liàng) : hằng lượng; hằng số
恒温 (héng wēn) : nhiệt độ ổn định; nhiệt độ không thay đổi
恒久经费 (héng jiǔ jīng fèi) : Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố
恒產 (héng chǎn) : bất động sản
恒性 (héng xìng) : kiên định; kiên trì
Xem tất cả...