VN520


              

恐龍

Phiên âm : kǒng lóng.

Hán Việt : khủng long.

Thuần Việt : khủng long.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khủng long. 古代爬行動物, 在中生代最繁盛, 種類很多, 大的長達30米, 在中生代末期滅絕.


Xem tất cả...