VN520


              

怵惕

Phiên âm : chù tì .

Hán Việt : truật dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sợ hãi, kinh hoàng. ◇Mạnh Tử 孟子: Kim nhân sạ kiến nhụ tử tương nhập ư tỉnh, giai hữu truật dịch trắc ẩn chi tâm 今人乍見孺子將入於井, 皆有怵惕惻隱之心 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上).