Phiên âm : guài yì.
Hán Việt : quái dị.
Thuần Việt : kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ.
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ
奇异
xíngwèi guàiyì
hành vi kỳ lạ
怪异的声音引起了我的警觉.
guàiyì de shēngyīn yǐnqǐ le wǒ de jǐngjué.
tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc
奇异反常的现象
怪异丛生