VN520


              

怪异

Phiên âm : guài yì.

Hán Việt : quái dị.

Thuần Việt : kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ
奇异
xíngwèi guàiyì
hành vi kỳ lạ
怪异的声音引起了我的警觉.
guàiyì de shēngyīn yǐnqǐ le wǒ de jǐngjué.
tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc
奇异反常的现象
怪异丛生


Xem tất cả...