VN520


              

怨聲載道

Phiên âm : yuàn shēng zài dào.

Hán Việt : OÁN THANH TẢI ĐẠO.

Thuần Việt : tiếng oán than dậy đất; tiếng oán hờn khắp nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng oán than dậy đất; tiếng oán hờn khắp nơi. 怨恨的聲音充滿道路. 形容群眾普遍不滿.


Xem tất cả...