Phiên âm : yuànǒu.
Hán Việt : oán ngẫu .
Thuần Việt : vợ chồng bất hoà; vợ chồng không hoà thuận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ chồng bất hoà; vợ chồng không hoà thuận. 不和睦的夫妻.