VN520


              

怨不得

Phiên âm : yuàn bu de.

Hán Việt : oán bất đắc.

Thuần Việt : chẳng trách; thảo nào; chả trách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẳng trách; thảo nào; chả trách. 怪不得;難怪.


Xem tất cả...