Phiên âm : yuàn bu de.
Hán Việt : oán bất đắc.
Thuần Việt : chẳng trách; thảo nào; chả trách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chẳng trách; thảo nào; chả trách. 怪不得;難怪.